Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Kazan |
Quốc gia: | Nga |
Thông tin khác: | SVĐ: Central'nyj stadion Kazan' (sức chứa: 30133) Thành lập: 1958 HLV: R. Bilyaletdinov |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Dyn. Makhachkala
17:00 17/09/2025 Cúp Nga
FK Orenburg vs Rubin Kazan
21:00 20/09/2025 VĐQG Nga
Akron Togliatti vs Rubin Kazan
21:00 27/09/2025 VĐQG Nga
Lok. Moscow vs Rubin Kazan
17:00 01/10/2025 Cúp Nga
Rubin Kazan vs Zenit
21:00 04/10/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Krylya Sovetov
21:00 18/10/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan vs Baltika
17:00 22/10/2025 Cúp Nga
Rubin Kazan vs Akhmat Groznyi
18:00 30/08/2025 VĐQG Nga
FK Orenburg 2 - 2 Rubin Kazan
00:45 27/08/2025 Cúp Nga
Akhmat Groznyi 2 - 0 Rubin Kazan
18:00 23/08/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan 0 - 2 Spartak Moscow
19:45 17/08/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan 1 - 0 Rostov
22:30 12/08/2025 Cúp Nga
Zenit 3 - 0 Rubin Kazan
19:45 09/08/2025 VĐQG Nga
CSKA Moscow 5 - 1 Rubin Kazan
00:00 05/08/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan 2 - 1 FK Sochi
23:30 31/07/2025 Cúp Nga
Rubin Kazan 2 - 0 FK Orenburg
00:00 28/07/2025 VĐQG Nga
Rubin Kazan 2 - 2 Zenit
00:30 21/07/2025 VĐQG Nga
Akhmat Groznyi 0 - 2 Rubin Kazan
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Nga | 45 |
2 | | Nga | 35 |
3 | | Nga | 30 |
4 | | Paraguay | 35 |
5 | | Georgia | 33 |
7 | | Nga | 36 |
8 | | Thế Giới | 35 |
9 | | Nga | 32 |
10 | | Croatia | 32 |
11 | | Nga | 37 |
12 | | Nga | 35 |
13 | | Thế Giới | 35 |
14 | | Thế Giới | 35 |
15 | | Croatia | 38 |
18 | | Nga | 35 |
19 | | Nga | 31 |
21 | | Thế Giới | 35 |
22 | | Nga | 35 |
23 | | Georgia | 33 |
27 | | Nga | 33 |
44 | | Nga | 45 |
45 | | Thế Giới | 35 |
49 | | Nga | 37 |
61 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 45 |
64 | | Nga | 33 |
69 | | Nga | 30 |
72 | | Châu Âu | 35 |
77 | | Bulgary | 44 |
80 | | Nga | 30 |
83 | | Thế Giới | 35 |
84 | | Châu Âu | 35 |
85 | | Nga | 28 |
87 | | Nga | 35 |
88 | | Nga | 35 |
91 | | Nga | 34 |
93 | | Thế Giới | 35 |
99 | | Nga | 34 |