Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Saint Etienne |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade Geoffroy-Guichard (Sức chứa: 42000) Thành lập: 1920 HLV: C. Puel |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 13/09/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont vs Saint Etienne
01:00 20/09/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Stade Reims
01:00 24/09/2025 Hạng 2 Pháp
Amiens vs Saint Etienne
01:00 27/09/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Guingamp
01:00 04/10/2025 Hạng 2 Pháp
Montpellier vs Saint Etienne
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Le Mans
01:00 25/10/2025 Hạng 2 Pháp
Annecy FC vs Saint Etienne
01:00 29/10/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne vs Pau FC
01:00 01/11/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 vs Saint Etienne
01:00 08/11/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Saint Etienne
01:00 31/08/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 1 - 1 Grenoble
01:00 24/08/2025 Hạng 2 Pháp
Boulogne 0 - 1 Saint Etienne
01:00 17/08/2025 Hạng 2 Pháp
Saint Etienne 4 - 0 Rodez
01:00 10/08/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Lavallois 3 - 3 Saint Etienne
02:45 03/08/2025 Giao Hữu CLB
Cagliari 1 - 0 Saint Etienne
00:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Saint Etienne 0 - 3 Paris FC
00:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Saint Etienne 2 - 3 Servette
22:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Saint Etienne 1 - 0 Troyes
23:30 05/07/2025 Giao Hữu CLB
Saint Etienne 3 - 1 Etoile
02:00 18/05/2025 VĐQG Pháp
Saint Etienne 2 - 3 Toulouse
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Pháp | 24 |
2 | ![]() | 28 | |
3 | ![]() | Pháp | 26 |
4 | | 23 | |
5 | | Ma rốc | 26 |
6 | | Pháp | 22 |
7 | | Pháp | 35 |
8 | | Pháp | 28 |
9 | | 28 | |
10 | | Pháp | 34 |
11 | | Brazil | 34 |
13 | | Pháp | 33 |
14 | | 28 | |
15 | ![]() | Pháp | 24 |
16 | | 24 | |
17 | | Pháp | 23 |
18 | | Pháp | 27 |
19 | | Pháp | 28 |
20 | | 31 | |
21 | | 26 | |
22 | | Georgia | 28 |
23 | | Pháp | 28 |
25 | | 28 | |
26 | | Pháp | 23 |
27 | | Pháp | 27 |
28 | | Serbia | 26 |
29 | ![]() | Pháp | 24 |
30 | | Pháp | 28 |
31 | | Pháp | 24 |
32 | | Pháp | 22 |
39 | | Pháp | 26 |
40 | | Pháp | 25 |
63 | | Pháp | 26 |