Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Slovan Liberec
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Stadion u Nisy(sức chứa: 9900)

Thành lập: 1921

HLV: J. Trpišovský

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

20:00 27/07/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Pardubice

21:00 02/08/2025 VĐQG Séc

Sigma Olomouc vs Slovan Liberec

21:00 09/08/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Dukla Praha

21:00 16/08/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Sparta Praha

21:00 23/08/2025 VĐQG Séc

Zlin vs Slovan Liberec

21:00 30/08/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Vik.Plzen

21:00 13/09/2025 VĐQG Séc

Banik Ostrava vs Slovan Liberec

21:00 20/09/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Slavia Praha

21:00 27/09/2025 VĐQG Séc

Hradec Kralove vs Slovan Liberec

21:00 04/10/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec vs Bohemians 1905

22:00 20/07/2025 VĐQG Séc

Mlada Boleslav 3 - 3 Slovan Liberec

22:00 11/07/2025 Giao Hữu CLB

Slovan Liberec 1 - 0 Munchen 1860

21:00 07/07/2025 Giao Hữu CLB

Hartberg 1 - 0 Slovan Liberec

22:30 04/07/2025 Giao Hữu CLB

Slovan Liberec 4 - 1 Universitaea Cluj

16:00 27/06/2025 Giao Hữu CLB

Slovan Liberec 0 - 1 MFK Chrudim

16:00 21/06/2025 Giao Hữu CLB

Slovan Liberec 2 - 0 Vik.Zizkov

20:00 11/05/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec 1 - 0 Bohemians 1905

20:30 04/05/2025 VĐQG Séc

Bohemians 1905 4 - 1 Slovan Liberec

21:00 19/04/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec 2 - 3 MFK Karvina

23:30 13/04/2025 VĐQG Séc

Hradec Kralove 0 - 2 Slovan Liberec

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 R. Breite Thế Giới 34
5 V. Coufal Séc 36
6 J. Sykora Séc 33
7 M. Rabusic Séc 34
8 D. Pavelka Séc 33
9 H. Shala Séc 35
10 Z. Folprecht Séc 33
11 D. Hovorka Séc 34
13 O. Svejdik Séc 33
15 D. Efremov Séc 33
16 V. Hladky Séc 34
17 M. Kerbr Séc 34
18 J. Mudra Séc 33
19 M. Dubravka Thế Giới 34
21 N. Komlichenko Séc 36
23 E. Vuch Séc 33
24 D. Bartl Séc 34
26 L. Bartosak Séc 35
27 M. Bakos Séc 35
29 L. Pokorny Séc 36
31 M. Latka Thế Giới 34
Tin Slovan Liberec