Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Troyes |
Quốc gia: | Pháp |
Thông tin khác: | SVD: Stade de l'Aube(Sức chứa: 21877) Thành lập: 1986 HLV: L. Batlles Danh hiệu: Ligue 2 (3) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
01:00 13/09/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Nancy
01:00 20/09/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Guingamp
01:00 24/09/2025 Hạng 2 Pháp
Red Star 93 vs Troyes
01:00 27/09/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Annecy FC
01:00 04/10/2025 Hạng 2 Pháp
Le Mans vs Troyes
01:00 18/10/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs SC Bastia
22:00 24/10/2025 Hạng 2 Pháp
Stade Reims vs Troyes
01:00 29/10/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Amiens
01:00 01/11/2025 Hạng 2 Pháp
Pau FC vs Troyes
01:00 08/11/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes vs Saint Etienne
01:00 30/08/2025 Hạng 2 Pháp
Dunkerque 2 - 0 Troyes
19:00 23/08/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 1 - 0 Montpellier
01:00 16/08/2025 Hạng 2 Pháp
Clermont 0 - 0 Troyes
01:00 10/08/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 2 - 1 Grenoble
22:00 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Troyes 0 - 1 Metz
22:59 25/07/2025 Giao Hữu CLB
Troyes 0 - 0 Dijon
21:00 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Troyes 5 - 0 Grenoble
22:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Saint Etienne 1 - 0 Troyes
18:00 05/07/2025 Giao Hữu CLB
Red Star 93 1 - 2 Troyes
22:00 10/05/2025 Hạng 2 Pháp
Troyes 1 - 0 Amiens
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | Ba Lan | 26 |
2 | | Ecuador | 28 |
4 | | Mỹ | 25 |
5 | ![]() | Pháp | 34 |
6 | | 29 | |
7 | | 30 | |
8 | | Pháp | 33 |
9 | | Canada | 27 |
10 | ![]() | Pháp | 33 |
11 | ![]() | Bồ Đào Nha | 30 |
12 | | Bồ Đào Nha | 27 |
13 | | Canada | 29 |
14 | | Pháp | 28 |
15 | ![]() | Pháp | 35 |
17 | | 32 | |
18 | | Pháp | 22 |
19 | | Đan Mạch | 34 |
20 | ![]() | Pháp | 32 |
21 | ![]() | Hà Lan | 28 |
22 | | Pháp | 24 |
23 | ![]() | Pháp | 40 |
24 | ![]() | Pháp | 34 |
25 | ![]() | 30 | |
26 | | Nam Phi | 28 |
27 | | Pháp | 29 |
28 | ![]() | Pháp | 24 |
29 | | Pháp | 29 |
30 | ![]() | 32 | |
31 | | Brazil | 22 |
39 | | Pháp | 27 |
40 | ![]() | Pháp | 39 |