Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Berlin |
Quốc gia: | Đức |
Thông tin khác: | SVĐ: Stadion An der Alten Försterei (Sức chứa: 22467) Thành lập: 1966 HLV: U. Fischer |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
20:30 13/09/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Hoffenheim
20:30 21/09/2025 VĐQG Đức
Ein.Frankfurt vs Union Berlin
00:30 29/09/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Hamburger
20:30 04/10/2025 VĐQG Đức
B.Leverkusen vs Union Berlin
20:30 18/10/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs M.gladbach
20:30 25/10/2025 VĐQG Đức
Wer.Bremen vs Union Berlin
20:30 01/11/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Freiburg
20:30 08/11/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Bayern Munich
20:30 22/11/2025 VĐQG Đức
St. Pauli vs Union Berlin
20:30 29/11/2025 VĐQG Đức
Union Berlin vs Heidenheim
22:30 31/08/2025 VĐQG Đức
B.Dortmund 3 - 0 Union Berlin
20:30 23/08/2025 VĐQG Đức
Union Berlin 2 - 1 Stuttgart
22:59 15/08/2025 Cúp Đức
Gutersloh 0 - 5 Union Berlin
20:30 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Union Berlin 0 - 1 Olympiakos
20:30 02/08/2025 Giao Hữu CLB
Union Berlin 0 - 1 Espanyol
20:30 29/07/2025 Giao Hữu CLB
Schweinfurt 1 - 0 Union Berlin
19:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Greuther Furth 1 - 0 Union Berlin
21:00 20/07/2025 Giao Hữu CLB
Rapid Wien 1 - 1 Union Berlin
20:30 19/07/2025 Giao Hữu CLB
Lask 0 - 2 Union Berlin
20:30 12/07/2025 Giao Hữu CLB
BSC Sud 05 1 - 9 Union Berlin
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Croatia | 34 |
2 | | Đức | 29 |
3 | | Đức | 37 |
4 | | Bồ Đào Nha | 36 |
5 | ![]() | Hà Lan | 27 |
6 | | Đức | 21 |
7 | | Bỉ | 27 |
8 | | Đức | 29 |
9 | | Croatia | 31 |
10 | | Đức | 33 |
11 | | Hàn Quốc | 35 |
12 | ![]() | Ma rốc | 32 |
13 | | Hungary | 26 |
14 | | Áo | 22 |
15 | | Đức | 21 |
16 | | Đức | 24 |
17 | | Mỹ | 26 |
18 | | Croatia | 28 |
19 | ![]() | Đức | 34 |
20 | | Slovakia | 29 |
21 | | Đức | 30 |
23 | | Croatia | 34 |
24 | | Đan Mạch | 27 |
25 | | Đức | 31 |
26 | | Pháp | 26 |
27 | | Croatia | 23 |
28 | ![]() | Áo | 38 |
29 | ![]() | Pháp | 28 |
30 | | Đức | 31 |
31 | | Đức | 33 |
32 | ![]() | Đan Mạch | 29 |
33 | | Séc | 28 |
34 | ![]() | Đức | 40 |
35 | ![]() | Đức | 28 |
36 | ![]() | Đức | 28 |
37 | | Đức | 30 |
39 | | Mỹ | 23 |
40 | ![]() | Đức | 25 |
41 | ![]() | Đức | 26 |
45 | | Đức | 21 |