Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | Valencia |
Quốc gia: | Tây Ban Nha |
Thông tin khác: | SVĐ: de Mestalla (Sức chứa: 55000) Thành lập: 1919 HLV: Jose Bordalas Danh hiệu: 6 La Liga, 2 Segunda Division, 8 Copa Del Rey, 1 UEFA Europa League, 2 Super Cup, 2 UEFA Super Cup, 1 Emirates Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
02:00 15/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Barcelona vs Valencia
22:00 21/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Athletic Bilbao
22:00 24/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Espanyol vs Valencia
22:00 28/09/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Real Oviedo
22:00 05/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Girona vs Valencia
22:00 19/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Alaves vs Valencia
22:00 26/10/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Villarreal
22:00 02/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Madrid vs Valencia
22:00 09/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Real Betis
22:00 23/11/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia vs Levante
02:30 30/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 3 - 0 Getafe
22:00 24/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Osasuna 1 - 0 Valencia
02:30 17/08/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 1 - 1 Real Sociedad
02:00 10/08/2025 Giao Hữu CLB
Valencia 3 - 0 Torino
01:30 03/08/2025 Giao Hữu CLB
M.gladbach 2 - 0 Valencia
01:45 30/07/2025 Giao Hữu CLB
Valencia 1 - 1 Marseille
01:00 24/07/2025 Giao Hữu CLB
Valencia 0 - 0 Leganes
01:00 20/07/2025 Giao Hữu CLB
Valencia 1 - 2 Castellon
02:00 24/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Real Betis 1 - 1 Valencia
00:00 19/05/2025 VĐQG Tây Ban Nha
Valencia 0 - 1 Athletic Bilbao
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | ![]() | Tây Ban Nha | 35 |
2 | | Bỉ | 26 |
3 | | Tây Ban Nha | 21 |
4 | ![]() | Pháp | 29 |
5 | | Argentina | 35 |
6 | ![]() | Tây Ban Nha | 25 |
7 | | Hà Lan | 28 |
8 | | Tây Ban Nha | 24 |
9 | | Serbia | 27 |
10 | ![]() | Pháp | 25 |
11 | | Tây Ban Nha | 24 |
12 | | 26 | |
13 | | Tây Ban Nha | 27 |
14 | ![]() | Tây Ban Nha | 30 |
15 | | Thổ Nhĩ Kỳ | 25 |
16 | | Tây Ban Nha | 24 |
17 | | Tây Ban Nha | 40 |
18 | | Bồ Đào Nha | 34 |
19 | | Anh | 27 |
20 | ![]() | Pháp | 32 |
21 | ![]() | Tây Ban Nha | 22 |
22 | ![]() | Tây Ban Nha | 32 |
23 | | Tây Ban Nha | 23 |
24 | | Tây Ban Nha | 24 |
25 | | Tây Ban Nha | 19 |
26 | ![]() | Tây Ban Nha | 26 |
27 | | Brazil | 27 |
29 | | Thụy Sỹ | 23 |
30 | | Tây Ban Nha | 21 |
31 | | Georgia | 25 |
32 | | Tây Ban Nha | 22 |
33 | | Tây Ban Nha | 20 |
38 | | Tây Ban Nha | 29 |
39 | | Ukraina | 23 |
41 | | Tây Ban Nha | 23 |
117 | ![]() | Tây Ban Nha | 28 |