Giải đấu

Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:

Vik.Plzen
Thành phố:
Quốc gia: Séc
Thông tin khác:

SVĐ: Doosan Arena(sức chứa: 12500)

Thành lập: 1911

HLV: K. Krejčí

  • Lịch thi đấu
  • Kết quả

21:00 13/09/2025 VĐQG Séc

Vik.Plzen vs Sigma Olomouc

21:00 20/09/2025 VĐQG Séc

Sparta Praha vs Vik.Plzen

21:00 27/09/2025 VĐQG Séc

Vik.Plzen vs Zlin

21:00 04/10/2025 VĐQG Séc

Vik.Plzen vs Hradec Kralove

21:00 18/10/2025 VĐQG Séc

Bohemians 1905 vs Vik.Plzen

20:00 31/08/2025 VĐQG Séc

Slovan Liberec 1 - 1 Vik.Plzen

22:00 23/08/2025 VĐQG Séc

Vik.Plzen 2 - 1 MFK Karvina

22:59 19/08/2025 VĐQG Séc

Mlada Boleslav 0 - 5 Vik.Plzen

22:00 16/08/2025 VĐQG Séc

Dukla Praha 2 - 0 Vik.Plzen

00:00 13/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Vik.Plzen 2 - 1 Rangers

22:00 09/08/2025 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 1 Slovacko

01:45 06/08/2025 Cúp C1 Châu Âu

Rangers 3 - 0 Vik.Plzen

02:00 31/07/2025 Cúp C1 Châu Âu

Servette 1 - 3 Vik.Plzen

22:00 26/07/2025 VĐQG Séc

Vik.Plzen 1 - 1 Jablonec

00:00 23/07/2025 Cúp C1 Châu Âu

Vik.Plzen 0 - 1 Servette

Số Tên cầu thủ Quốc tịch Tuổi
2 L. Hejda Thế Giới 34
3 S. Markovic Thế Giới 36
4 L. Pernica Séc 41
5 K. Spacil Séc 25
6 L. Cerv Séc 28
7 J. Sykora Thế Giới 34
9 J. Kliment Châu Âu 35
10 J. Kopic Thế Giới 40
11 M. Vydra Thế Giới 35
12 A. Sojka Thế Giới 32
13 M. Tvrdon Thế Giới 39
14 R. Reznik Thế Giới 36
15 T. Chory Thế Giới 32
16 M. Jedlicka Châu Á 35
17 Durosinmi Thế Giới 39
18 J. Mosquera Séc 37
19 C. Souare Châu Âu 35
20 J. Panos Thế Giới 32
21 V. Jemelka Thế Giới 33
22 Cadu Thế Giới 41
23 L. Kalvach Thế Giới 34
24 M. Havel Thế Giới 30
25 Cermak Thế Giới 32
26 F. Cihak Thế Giới 33
30 V. Baier Thế Giới 38
31 P. Sulc Thế Giới 36
36 J. Stanek Thế Giới 33
40 S. Dweh 24
44 F. Wiegele Séc 25
51 D. Vasulin Thế Giới 39
80 P. Adu 22
99 Amar Memic Slovakia 28
Tin Vik.Plzen