Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Vicarage Road (Sức chứa: 22200) Thành lập: 1881 HLV: S. Bilic Danh hiệu: League One(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Blackburn Rovers
02:00 23/09/2025 Hạng Nhất Anh
Millwall vs Watford
21:00 27/09/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Hull City
01:45 02/10/2025 Hạng Nhất Anh
Portsmouth vs Watford
21:00 04/10/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Oxford Utd
21:00 18/10/2025 Hạng Nhất Anh
Sheffield Utd vs Watford
21:00 22/10/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs West Brom
21:00 25/10/2025 Hạng Nhất Anh
Coventry vs Watford
21:00 01/11/2025 Hạng Nhất Anh
Watford vs Middlesbrough
21:00 04/11/2025 Hạng Nhất Anh
Ipswich vs Watford
21:00 30/08/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 2 Southampton
18:30 23/08/2025 Hạng Nhất Anh
Swansea City 1 - 1 Watford
21:00 16/08/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 2 - 1 QPR
01:45 13/08/2025 Liên Đoàn Anh
Watford 1 - 2 Norwich
18:30 09/08/2025 Hạng Nhất Anh
Charlton Athletic 1 - 0 Watford
01:45 31/07/2025 Giao Hữu CLB
Watford 1 - 0 Deportivo
21:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Watford 1 - 1 Leyton Orient
21:00 12/07/2025 Giao Hữu CLB
Watford 1 - 1 Wimbledon
01:30 09/07/2025 Giao Hữu CLB
Boreham Wood 0 - 2 Watford
18:30 03/05/2025 Hạng Nhất Anh
Watford 1 - 1 Sheffield Wed.
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | 34 | |
2 | ![]() | Anh | 25 |
3 | | Tây Ban Nha | 35 |
4 | | Anh | 28 |
5 | | Scotland | 28 |
6 | | Pháp | 26 |
7 | | Anh | 27 |
8 | | Georgia | 36 |
9 | | Đan Mạch | 28 |
10 | | Anh | 28 |
11 | | Ireland | 26 |
12 | ![]() | Thụy Điển | 32 |
14 | | Bỉ | 21 |
15 | | Anh | 36 |
16 | | Georgia | 35 |
17 | | Pháp | 30 |
18 | | Canada | 30 |
19 | | Brazil | 29 |
20 | | Bồ Đào Nha | 26 |
21 | | Italia | 28 |
22 | | Scotland | 28 |
23 | | Anh | 27 |
24 | ![]() | 26 | |
25 | | 28 | |
26 | | Áo | 31 |
28 | | 26 | |
29 | ![]() | Tây Ban Nha | 26 |
30 | | Anh | 28 |
31 | ![]() | Chi Lê | 28 |
33 | | Na Uy | 38 |
34 | | Anh | 25 |
36 | | Ireland | 26 |
37 | | Algeria | 24 |
39 | ![]() | 27 | |
41 | ![]() | 30 | |
42 | ![]() | Anh | 24 |
44 | | Hà Lan | 28 |
45 | | Anh | 28 |
49 | | Anh | 24 |
50 | | Anh | 24 |
52 | | Anh | 19 |
57 | | Anh | 24 |
59 | | Anh | 23 |
61 | | Anh | 18 |
66 | | Australia | 20 |