Chi tiết câu lạc bộ

Tên đầy đủ:
Thành phố: | |
Quốc gia: | Anh |
Thông tin khác: | SVĐ: Molineux (Sức chứa: 32050) Thành lập: 1877 HLV: S. Davis Danh hiệu: Ngoại Hạng Anh(3), Hạng Nhất Anh(4), League One(1), FA Cup(4), League Cup(2), Community Shield(4), Premier League Asia Trophy(1) |
- Lịch thi đấu
- Kết quả
21:00 13/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Newcastle vs Wolves
21:00 20/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Leeds Utd
02:00 28/09/2025 Ngoại Hạng Anh
Tottenham vs Wolves
20:00 05/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Brighton
21:00 18/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Sunderland vs Wolves
21:00 25/10/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Burnley
21:00 01/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Fulham vs Wolves
21:00 08/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Chelsea vs Wolves
21:00 22/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves vs Crystal Palace
21:00 29/11/2025 Ngoại Hạng Anh
Aston Villa vs Wolves
21:00 30/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 2 - 3 Everton
01:30 27/08/2025 Liên Đoàn Anh
Wolves 3 - 2 West Ham Utd
21:00 23/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Bournemouth 1 - 0 Wolves
23:30 16/08/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 4 Man City
21:00 09/08/2025 Giao Hữu CLB
Wolves 0 - 1 Celta Vigo
02:45 31/07/2025 Giao Hữu CLB
Wolves 1 - 3 Lens
21:00 26/07/2025 Giao Hữu CLB
Stoke City 1 - 1 Wolves
22:00 25/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 1 - 1 Brentford
02:00 21/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Crystal Palace 4 - 2 Wolves
21:00 10/05/2025 Ngoại Hạng Anh
Wolves 0 - 2 Brighton
Số | Tên cầu thủ | Quốc tịch | Tuổi |
---|---|---|---|
1 | | 33 | |
2 | | Hà Lan | 23 |
3 | | Uruguay | 26 |
4 | | Ireland | 32 |
5 | | 32 | |
6 | | Na Uy | 24 |
7 | | Brazil | 23 |
8 | | Brazil | 24 |
9 | | Na Uy | 27 |
10 | | Colombia | 26 |
11 | ![]() | Hàn Quốc | 29 |
12 | | 26 | |
13 | | Anh | 28 |
14 | | Hàn Quốc | 27 |
15 | | Anh | 34 |
17 | | Séc | 29 |
18 | | Áo | 28 |
19 | | Bồ Đào Nha | 32 |
20 | | Anh | 25 |
21 | | Tây Ban Nha | 33 |
22 | ![]() | Bồ Đào Nha | 32 |
24 | | Bồ Đào Nha | 26 |
25 | | Tây Ban Nha | 39 |
26 | | Bồ Đào Nha | 21 |
27 | | Pháp | 27 |
28 | | Bồ Đào Nha | 39 |
30 | | Paraguay | 21 |
31 | | Anh | 26 |
33 | | Pháp | 19 |
34 | | 23 | |
35 | | Anh | 30 |
37 | | Brazil | 21 |
38 | | Bỉ | 26 |
39 | ![]() | Anh | 23 |
40 | | Wales | 30 |
42 | | Anh | 22 |
45 | | Anh | 20 |
46 | | Anh | 21 |
46 | | Anh | 21 |
50 | | 36 | |
54 | ![]() | Mỹ | 24 |
57 | | Anh | 20 |
59 | | Anh | 27 |
61 | | Anh | 17 |
62 | | Anh | 22 |
63 | | Ireland | 21 |
64 | | Tây Ban Nha | 23 |
65 | | Anh | 20 |
67 | | Hà Lan | 22 |
74 | | Anh | 19 |
77 | ![]() | Wales | 23 |
79 | | Wales | 23 |
84 | | Anh | 19 |