Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG HUNGARY

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Ferencvaros 28 16 8 4 27 56
2 Puskas Akademia 28 16 5 7 14 53
3 Paksi 28 15 7 6 19 52
4 Gyori ETO 28 11 10 7 9 43
5 MTK Budapest 28 12 6 10 9 42
6 Diosgyori 28 10 9 9 -7 39
7 Ujpest 28 8 11 9 -7 35
8 Fehervar FC 28 8 7 13 -7 31
9 Debreceni 28 8 5 15 -7 29
10 Zalaegerzseg 28 7 8 13 -7 29
11 Nyiregyhaza 28 7 6 15 -23 27
12 Kecskemeti 28 4 10 14 -20 22

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng