Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG MACEDONIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Shkendija 28 18 8 2 27 62
2 Sileks Kratovo 28 17 7 4 33 58
3 Rabotnicki 28 14 10 4 17 52
4 Gostivari 28 12 12 4 17 48
5 FC Struga 28 13 7 8 4 46
6 Shkupi 28 9 6 13 0 33
7 Vardar 27 7 8 12 -11 29
8 Pelister 28 7 8 13 -16 29
9 Tikves Kavadarci 28 5 11 12 -9 26
10 Academy Pandev 28 6 6 16 -19 24
11 Besa Doberdoll 28 6 6 16 -23 24
12 Voska Sport 27 5 7 15 -20 22

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

VL Champions League VL Conference League Xuống hạng