Giải đấu

BẢNG XẾP HẠNG VĐQG ROMANIA

STT Đội bóng Tr T H B +/- Điểm
1 Universitatea Craiova 8 6 2 0 8 20
2 Rapid Bucuresti 8 5 3 0 8 18
3 Dinamo Bucuresti 8 4 3 1 4 15
4 Arges Pitesti 8 5 0 3 3 15
5 Farul Constanta 8 4 2 2 2 14
6 Botosani 8 3 4 1 7 13
7 UTA Arad 8 3 4 1 1 13
8 Universitaea Cluj 8 3 3 2 3 12
9 Unirea Slobozia 8 3 2 3 1 11
10 Otelul Galati 8 2 4 2 1 10
11 Petrolul Ploiesti 8 1 3 4 -2 6
12 Steaua Bucuresti 8 1 3 4 -4 6
13 CFR Cluj 7 1 3 3 -5 6
14 Hermannstadt 8 0 5 3 -4 5
15 FK Csikszereda 7 0 2 5 -12 2
16 FC Metaloglobus 8 0 1 7 -11 1

TT: Thứ tự T: Thắng H: Hòa B: Bại BT: Bàn thắng BB: Bàn bại +/-: Hiệu số Đ: Điểm

Championship Round Relegation Round