Cúp C1 Châu Âu, Vòng So Loai 3
![]() Ferencvaros Adama Traore( 86’) |
Kết thúc Mùa giải 2022/2023 Thời gian 01:00 ngày 10/08/2022 | ![]() Karabakh Agdam Ibrahima Wadji( 78’) Ibrahima Wadji( 54’) Abdellah Zoubir( 07’) |
Tường thuật trận đấu Ferencvaros vs Karabakh Agdam
Diễn biến chính
90+3' | ![]() |
90+1' | ![]() |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
86' | Sự thay đổi người bên phía Qarabag, Leandro Andrade vào sân thay cho Abdellah Zoubir |
86' | Júlio Romão vào sân thay cho Qara Qarayev (Qarabag) |
86' | ![]() |
84' | Sự thay đổi người bên phía Ferencvaros, Lóránd Pászka vào sân thay cho Eldar Civic |
84' | Sự thay đổi người bên phía Ferencvaros, Marquinhos vào sân thay cho Tokmac Nguen |
84' | ![]() |
84' | ![]() |
81' | Ibrahima Wadji rời sân nhường chỗ cho Owusu Kwabena (Qarabag) |
78' | ![]() |
62' | ![]() |
61' | Đội Ferencvaros có sự thay đổi người, Franck Boli rời sân nhường chỗ cho Ryan Mmaee |
58' | Richard Almeida vào sân thay cho Marko Jankovic (Qarabag) |
54' | ![]() |
51' | Bálint Vécsei vào sân thay cho Anderson Esiti (Ferencvaros) |
51' | Sự thay đổi người bên phía Ferencvaros, Mats Knoester vào sân thay cho Adnan Kovacevic |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
34' | ![]() |
31' | ![]() |
30' | ![]() |
07' | ![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1)
-
(4-2-3-1)

90
D. Dibusz
25
R. Thelander
15
Kovacevic
17
E. Civic
21
E. Botka
10
T. Nguen
93
A. Laidouni
13
Anderson Esiti
70
F. Boli
20
A. Traore
16
K. Zachariassen
Đội hình chính
90 | D. Dibusz |
25 | R. Thelander |
15 | Kovacevic |
17 | E. Civic |
21 | E. Botka |
10 | T. Nguen |
93 | A. Laidouni |
13 | Anderson Esiti |
70 | F. Boli |
20 | A. Traore |
16 | K. Zachariassen |
Đội dự bị
23 | Lorand Paszka |
8 | R. Mmaee |
28 | Carlos Auzqui |
1 | A. Bogdan |
4 | Mats Knoester |
76 | Krisztian Lisztes |
61 | Szabolcs Mergl |
44 | Stjepan Loncar |
19 | B. Vecsei |
50 | Jose Marcos Costa Martins |

1
Məhəmmədəliyev
27
Tural Bayramov
29
Marko Vesovic
2
Qarayev
13
Mustafazadə
8
M. Jankovic
10
A. Zoubir
20
M. Vesovicyda
55
Huseynov
25
I. Wadji
77
R. Seydayev
Đội hình chính
Məhəmmədəliyev | 1 |
Tural Bayramov | 27 |
Marko Vesovic | 29 |
Qarayev | 2 |
Mustafazadə | 13 |
M. Jankovic | 8 |
A. Zoubir | 10 |
M. Vesovicyda | 20 |
Huseynov | 55 |
I. Wadji | 25 |
R. Seydayev | 77 |
Đội dự bị
Slavchev | 6 |
Ramazanov | 44 |
M. Emreli | 11 |
F. Rherras | 23 |
Abdullayev | 7 |
Ozobic | 19 |
Məmmədov | 4 |
Ismayilov | 22 |
Huseynov | 30 |
Leandro Andrade | 15 |
Thống kê
| 11 | Sút bóng | 12 | |
---|---|---|---|---|
| 5 | Trúng đích | 8 | |
| 12 | Phạm lỗi | 20 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 3 | Thẻ vàng | 3 | |
| 3 | Phạt góc | 8 | |
| 3 | Việt vị | 2 | |
| 54% | Cầm bóng | 46% | |
Nhận định bóng đá hôm nay