Cúp C2 Châu Âu, Vòng So Loai 2
![]() Hacken Simon Gustafson( Pen 90+2’) Adrian Svanback( 33’) |
Kết thúc Mùa giải 2025/2026 Thời gian 00:00 ngày 01/08/2025 | ![]() Anderlecht Kasper Dolberg( Pen 54’) | |||
TS 90': 2-1; Pen: 4-2 |
Tường thuật trận đấu Hacken vs Anderlecht
Diễn biến chính
p117' | Ibrahim Kanaté (Anderlecht) đã phải nhận chiếc thẻ vàng thứ 2. |
p114' | ![]() |
p100' | ![]() |
97' | Đội Anderlecht có sự thay đổi người, Nilson Angulo rời sân nhường chỗ cho Ibrahim Kanaté |
92' | ![]() |
90+2' | ![]() |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
88' | ![]() |
83' | Sự thay đổi người bên phía Häcken, Sanders Ngabo vào sân thay cho Adrian Svanbäck |
78' | Samuel Leach Holm rời sân nhường chỗ cho Mikkel Rygaard (Häcken) |
78' | Julius Lindberg rời sân nhường chỗ cho Sigge Jansson (Häcken) |
72' | ![]() |
65' | Sự thay đổi người bên phía Anderlecht, Luis Vázquez vào sân thay cho Kasper Dolberg |
65' | Sự thay đổi người bên phía Anderlecht, Nathan De Cat vào sân thay cho Mario Stroeykens |
64' | Sự thay đổi người bên phía Häcken, Isak Brusberg vào sân thay cho Severin Nioule |
54' | ![]() |
45+1' | ![]() |
45' | Hiệp 2 bắt đầu. |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
37' | Nathan De Cat vào sân thay cho Basile Vroninks (Anderlecht) |
37' | Đội Anderlecht có sự thay đổi người, Nathan Saliba rời sân nhường chỗ cho Yari Verschaeren |
33' | ![]() |
22' | ![]() |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-1-3)
-
(4-3-3)

99
Berisha
11
Lindberg
4
Marius Lode
23
Samuelsson
21
Lundkvist
8
Andersen
15
Samuel Leach
14
Gustafson
29
Severin Nioule
20
Svanback
24
Amor Layouni
Đội hình chính
99 | Berisha |
11 | Lindberg |
4 | Marius Lode |
23 | Samuelsson |
21 | Lundkvist |
8 | Andersen |
15 | Samuel Leach |
14 | Gustafson |
29 | Severin Nioule |
20 | Svanback |
24 | Amor Layouni |
Đội dự bị
13 | Sigge Jansson |
7 | Sanders Ngabo |
10 | Mikkel Rygaard |
22 | Nikola Zecevic |

26
Coosemans
62
Vroninks
6
Augustinsson
3
Boel Hey
4
Carlo Simic
29
Stroeykens
24
Llansana
13
Nathan Saliba
83
Degreef
12
Dolberg
19
Nilson Angulo
Đội hình chính
Coosemans | 26 |
Vroninks | 62 |
Augustinsson | 6 |
Boel Hey | 3 |
Carlo Simic | 4 |
Stroeykens | 29 |
Llansana | 24 |
Nathan Saliba | 13 |
Degreef | 83 |
Dolberg | 12 |
Nilson Angulo | 19 |
Đội dự bị
T. Hazard | 11 |
Ibrahim Kanate | 99 |
Ali Maamar | 79 |
Luis Vazquez | 20 |
Verschaeren | 10 |
Thống kê
| 13 | Sút bóng | 11 | |
---|---|---|---|---|
| 7 | Trúng đích | 4 | |
| 13 | Phạm lỗi | 23 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 1 | Thẻ vàng | 1 | |
| 6 | Phạt góc | 3 | |
| 3 | Việt vị | 1 | |
| 62% | Cầm bóng | 38% | |
Nhận định bóng đá hôm nay