VLWC KV Châu Âu, Vòng 3
![]() Malta |
Kết thúc Mùa giải 2024/2025 Thời gian 22:59 ngày 07/06/2025 | ![]() Lithuania |
Tường thuật trận đấu Malta vs Lithuania
Diễn biến chính
90+5' | ![]() |
90+2' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Enrico Pepe (Malta) đánh đầu từ chính diện khung thành nhưng bóng đã bị chặn lại |
90' | Hiệp 2 kết thúc. |
90' | ![]() |
89' | ![]() |
88' | Người vừa phá bóng đi hết đường biên ngang là Gvidas Gineitis, phạt góc cho Malta |
86' | Đội Malta có sự thay đổi người, Zach Muscat rời sân nhường chỗ cho Juan Corbalan |
84' | KHÔNG VÀO!!!! Alexander Satariano (Malta) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
82' | KHÔNG VÀO!!!! Romualdas Jansonas (Lithuania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
81' | Vykintas Slivka rời sân nhường chỗ cho Romualdas Jansonas (Lithuania) |
81' | Sự thay đổi người bên phía Malta, Keyon Ewurum vào sân thay cho Jodi Jones |
81' | Đội Malta có sự thay đổi người, Joseph Mbong rời sân nhường chỗ cho Kyrian Nwoko |
74' | Basil Tuma vào sân thay cho Paul Mbong (Malta) |
74' | Sự thay đổi người bên phía Lithuania, Deividas Sesplaukis vào sân thay cho Paulius Golubickas đã gặp phải chân thương |
70' | Modestas Vorobjovas rời sân nhường chỗ cho Gratas Sirgedas (Lithuania) |
70' | Fedor Cernych vào sân thay cho Artur Dolznikov (Lithuania) |
65' | KHÔNG VÀO!!!! Ryan Camenzuli (Malta) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
61' | KHÔNG VÀO!!!! Paul Mbong (Malta) tung cú sút bằng chân phải từ bên phải của vòng cấm vào góc thấp bên phải cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
61' | Phạt góc cho Malta sau tình huống phá bóng của Edvinas Gertmonas |
52' | XÀ NGANG!!!! Artur Dolznikov (Lithuania) dứt điểm trúng XÀ NGANG với cú sút bằng chân phải |
45+5' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Zach Muscat (Malta) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
45' | Hiệp 1 kết thúc. |
45' | Sự thay đổi người bên phía Lithuania, Paulius Golubickas vào sân thay cho Klaudijus Upstas |
45' | Sự thay đổi người bên phía Lithuania, Paulius Golubickas vào sân thay cho Klaudijus Upstas |
43' | KHÔNG VÀO!!!! Joseph Mbong (Malta) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
38' | KHÔNG ĐƯỢC!!!! Artur Dolznikov (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ bên trái của vòng cấm nhưng bóng đã bị chặn lại |
38' | KHÔNG VÀO!!!! Gvidas Gineitis (Lithuania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm vào chính giữa cầu môn tuy nhiên đã bị cản phá |
36' | KHÔNG VÀO!!!! Gytis Paulauskas (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi chệch cột dọc bên trái cầu môn |
35' | KHÔNG VÀO!!!! Vykintas Slivka (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi quá cao về bên phải cầu môn |
34' | KHÔNG VÀO!!!! Gvidas Gineitis (Lithuania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
31' | Lithuania được hưởng một quả phạt góc, Ryan Camenzuli là người vừa phá bóng. |
30' | Lithuania được hưởng một quả phạt góc, James Carragher là người vừa phá bóng. |
24' | ![]() |
15' | KHÔNG VÀO!!!! Artur Dolznikov (Lithuania) tung cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bóng đi |
12' | KHÔNG VÀO!!!! Gvidas Gineitis (Lithuania) tung cú sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bóng đi |
00' | Hiệp 1 bắt đầu. |
Sơ đồ chiến thuật
-
(4-2-3-1)
-
(4-2-3-1)

1
H. Bonello
22
Z. Muscat
5
J. Carragher
13
E. Pepe
3
R. Camenzuli
6
M. Guillaumier
23
A. Satariano
11
J. Jones
10
T. Teuma
7
J. Mbong
20
P. Mbong
Đội hình chính
1 | H. Bonello |
22 | Z. Muscat |
5 | J. Carragher |
13 | E. Pepe |
3 | R. Camenzuli |
6 | M. Guillaumier |
23 | A. Satariano |
11 | J. Jones |
10 | T. Teuma |
7 | J. Mbong |
20 | P. Mbong |
Đội dự bị
15 | M. Beerman |
4 | S. Borg |
8 | S. Pisani |
17 | J. Azzopardi |
21 | B. Paiber |
19 | T. Buhagiar |
9 | I. Chouaref |
2 | A. Overend |
18 | J. Carragher |
14 | K. Nwoko |
12 | J. Sissons |

1
E. Gertmonas
2
Tutyskinas
3
E. Utkus
5
K. Kazukolovas
19
K. Upstas
15
G. Gineitis
6
M. Vorobjovas
7
A. Dolznikov
14
V. Slivka
13
J. Lasickas
9
Paulauskas
Đội hình chính
E. Gertmonas | 1 |
Tutyskinas | 2 |
E. Utkus | 3 |
K. Kazukolovas | 5 |
K. Upstas | 19 |
G. Gineitis | 15 |
M. Vorobjovas | 6 |
A. Dolznikov | 7 |
V. Slivka | 14 |
J. Lasickas | 13 |
Paulauskas | 9 |
Đội dự bị
M. Vareika | 18 |
M. Bertasius | 23 |
F. Cernych | 10 |
D. Barauskas | 21 |
A. Kucys | 11 |
Golubickas | 22 |
E. Girdvainis | 4 |
T. Milasius | 20 |
G. Matulevicius | 8 |
M. Remeikis | 16 |
M. Adamonis | 12 |
Thống kê
| 0 | Sút bóng | 0 | |
---|---|---|---|---|
| 0 | Trúng đích | 0 | |
| 0 | Phạm lỗi | 0 | |
| 0 | Thẻ đỏ | 0 | |
| 0 | Thẻ vàng | 0 | |
| 0 | Phạt góc | 0 | |
| 0 | Việt vị | 0 | |
| 50% | Cầm bóng | 50% | |
Nhận định bóng đá hôm nay